Tìm kiếm /Search criteria


Cảng vụ
Maritime Administration Of

Số giấy phép
Number

Tên tàu
Name of Ship

Từ ngày
Time of Arrival/ Departure From

Hô hiệu
Call Sign

Đến ngày
Time of Arrival/ Departure To

Giấy phép rời cảng /PORT CLEARANCE

STT
No
Số giấy phép
Number of Port Clearance
Tên tàu
Name of Ship
Số IMO
IMO Number
Hô hiệu
Call Sign
Ngày hiệu lực
Date of Issue
Cảng rời
Port of Departure
Xem
View
119121 00533/2017/VTU THUAN THUY 36 3WFP 10/12/2017 15:56 CANG DONG XUYEN View
119122 171210003/DNG VẠN HƯNG 3WQZ 10/12/2017 14:21 CANG TIEN SA(D.NANG) View
119123 1775793/HCM ARICA BRIDGE 9451484 3FBA4 09/12/2017 02:45 CANG CAT LAI (HCM) View
119124 1775734/QNH BICH THANH 18 3WLA9 10/12/2017 13:43 CANG HON GAI View
119125 01131/2017/PM.VTU SAO MAI 18 SAOMAI18 10/12/2017 13:04 CANG QT SP-SSA(SSIT) View
119126 1775678/HCM FORTUNE NAVIGATOR XVPF 10/12/2017 14:07 CANG TAN THUAN (HCM) View
119127 1775598/HCM VẠN LÝ 3WPC 10/12/2017 14:07 CANG PHU HUU View
119128 01133/2017/PM.VTU GAS SELLAN 3WKI9 10/12/2017 13:06 KHU NEO VUNG TAU View
119129 1772380/HCM MS TIGER 9303792 V7YA6 10/12/2017 11:53 CANG CAT LAI (HCM) View
119130 1774527/HCM HEUNG-A GREEN 9309150 9HOS9 10/12/2017 11:53 CANG CAT LAI (HCM) View
119131 1775779/DNI Công Minh 18 3WCY9 10/12/2017 11:49 CANG GO DAU (P.THAI) View
119132 01132/2017/PM.VTU TASMAN 9189342 V7FQ3 10/12/2017 13:07 TANCANG CAI MEP TVAI View
119133 01130/2017/PM.VTU Phú Lộc 27 3WKO9 10/12/2017 12:01 CANG PHU MY (V.TAU) View
119134 1775567/HCM VIET STAR 9599743 3WKX9 10/12/2017 11:53 CANG NHA BE (HCM) View
119135 1775576/QNH ZHONG SHUN 8693176 V3ZY8 10/12/2017 11:35 CANG CAI LAN View
119136 1775765/DNI Đức Phát 69 3WHV9 10/12/2017 11:49 CANG GO DAU (P.THAI) View
119137 1775724/HCM ĐẠI PHÚC 18 XVZR9 10/12/2017 11:10 CANG PTSC (VUNG TAU) View
119138 1775321/DNI GAS HARMONY 9226607 D7LN 10/12/2017 11:06 CANG GO DAU (P.THAI) View
119139 01129/2017/pm.VTU AN PHAT 18-BLC 3WUP 10/12/2017 11:16 BEN CANG TH THI VAI View
119140 01118/2017/PM.VTU TAN BINH 45 9140229 3FGF6 10/12/2017 10:30 CANG SITV (VUNG TAU) View
Showing 119.121 - 119.140 of 129.411 results
of 6.471